Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hành chính


[hành chính]
administrative
Cơ cấu hành chính / chính trị của một nước đang phát triển
Administrative/political structures of a developing country
Công việc hành chính do 10 cô gái đảm nhiệm
The administrative work is carried out by ten girls



Aministration


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.